Có 2 kết quả:
越野車 yuè yě chē ㄩㄝˋ ㄜˇ ㄔㄜ • 越野车 yuè yě chē ㄩㄝˋ ㄜˇ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
off-road vehicle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
off-road vehicle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0